Open +

Kí tự đặc biệt Alt đặt tên cho mọi game

Kí tự đặc biệt Alt không còn quá xa lạ với những game thủ 8x, 9x chơi trên máy tính PC và Laptop. Đã từ lâu các game như League of Legends (LOL), Crossfire (CF), Fifa Online (FO3) đều sử dụng bảng chữ Alt này để tạo tên game hay đấy.

Mỗi ký tự alt tương ứng với một mã Alt riêng nhé, việc bạn cần làm chỉ là chọn lọc những kí tự alt mình thích và sử dụng nó cho đến mức… thuộc lòng.

Bước 1: Bạn phải bật Num lock hoặc Scr Lock trên bàn phím cái đã.
Bước 2: Giữ phím Alt kết hợp gõ số tương ứng (Nhớ phải gõ số tại hàng phím bên tay phải mới được)
Ví dụ: Muốn chèn À, chỉ cần giữ phím Alt rồi gõ số 0192 là ra À

Bảng kí tự alt

Symbol Alt Codes Symbol Alt Codes Symbol Alt Codes

Kí tự alt cơ bản

1 2 3
4 5 6
7 8 9
10 11 12
13 14 15
16 17 18
19 20 21
22 23 24
25 26 27
28 29 30
31 Space 32 ! 33
34 # 35 $ 36
% 37 & 38 39
( 40 ) 41 * 42
+ 43 , 44 45
. 46 / 47 0 48
1 49 2 50 3 51
4 52 5 53 6 54
7 55 8 56 9 57
: 58 ; 59 < 60
= 61 > 62 ? 63
@ 64 A 65 B 66
C 67 D 68 E 69
F 70 G 71 H 72
I 73 J 74 K 75
L 76 M 77 N 78
O 79 P 80 Q 81
R 82 S 83 T 84
U 85 V 86 W 87
X 88 Y 89 Z 90
[ 91 \ 92 ] 93
^ 94 _ 95 ` 96
a 97 b 98 c 99
d 100 e 101 f 102
g 103 h 104 i 105
j 106 k 107 l 108
m 109 n 110 o 111
p 112 q 113 r 114
s 115 t 116 u 117
v 118 w 119 x 120
y 121 z 122 { 123
| 124 } 125 ~ 126
 127 128  139
130 ƒ 131 132
133 134 135
ˆ 136 137 Š 138
139 Œ 140  141
Ž 142  143  144
145 146 147
148 149 150
151 ˜ 152 153
š 154 155 œ 156
 157 ž 158 Ÿ 159
160 ¡ 161 ¢ 162
£ 163 ¤ 164 ¥ 165
¦ 166 § 167 ¨ 168
© 169 ª 170 « 171
¬ 172 ­ 173 ® 174
¯ 175 ° 176 ± 177
² 178 ³ 179 ´ 180
µ 181 182 · 183
¸ 184 ¹ 185 º 186
» 187 ¼ 188 ½ 189
¾ 190 ¿ 191 À 192
Á 193 Â 194 Ă 195
Ä 196 Å 197 Æ 198
Ç 199 È 200 É 201
Ê 202 Ë 203 ̀ 204
Í 205 Î 206 Ï 207
Đ 208 Ñ 209 ̉ 210
Ó 211 Ô 212 Ơ 213
Ö 214 × 215 Ø 216
Ù 217 Ú 218 Û 219
Ü 220 Ư 221 ̃ 222
ß 223 à 224 á 225
â 226 ă 227 ä 228
å 229 æ 230 ç 231
è 232 é 233 ê 234
ë 235 ́ 236 í 237
î 238 ï 239 đ 240
ñ 241 ̣ 242 ó 243
ô 244 ơ 245 ö 246
÷ 247 ø 248 ù 249
250 û 251 ü 252
ư 253 254 0128
0132 0133 0134
0135 ˆ 0136 0137
Š 0138 0139 Œ 0140
0145 0146 0147
0148 0150 0151
˜ 0152 0153 š 0154
0155 œ 0156 Ÿ 0159
¨ 0168 © 0169 ® 0174
¯ 0175 ³ 0179 ´ 0180
¸ 0184 ¹ 0185 ¾ 0190

Kí tự alt (Dùng trong MS Word, PowerPoint…)

9728 9729 9730
9731 9732 9733
9734 9735 9736
9742 9743 9745
9746 9747 9760
9761 9762 9763
9764 9765 9766
9767 9768 9769
9770 9774 9775
9784 9797 9798
9799 9800 9801
9802 9803 9804
9805 9806 9807
9808 9809 9810
Ώ 9811 9812 9813
9814 9815 9816
9817 9818 9819
9820 9821 9822
9823 9998 9999
10000 10003 10005
10014 10015 10017

Bảng chữ cái alt dùng trong game

Chữ cái A
À 0192 Á 0193 Â 0194
à 0195 ã 0227 Ā 0256
ā 0257 Ă 0258 ă 0259
Ą 0260 ą 0261 Ǎ 0461
ǎ 0462 Ǻ 0506 ǻ 0507
7840 7841 7842
7843 7844 7845
7846 7847 7848
7849 7850 7851
7852 7853 7854
7855 7856 7857
7858 7859 7860
7861 7862 7863
Chữ cái C
Ć 0262 ć 0263 Ĉ 0264
ĉ 0265 Ċ 0266 ċ 0267
Č 0268 č 0269
Chữ cái D
Ď 0270 ď 0271 Đ 0272
đ 0273
Chữ cái E
È 0200 Ê 0202 Ë 0203
Ē 0274 ē 0275 Ĕ 0276
ĕ 0277 Ė 0278 ė 0279
Ę 0280 ę 0281 Ě 0282
ě 0283 7864 7865
7866 7867 7868
7869 7870 ế 7871
7872 7873 7874
7875 7876 7877
7878 7879
Chữ cái G
Ĝ 0284 ĝ 0285 Ğ 0286
ğ 0287 Ġ 0288 ġ 0289
Ģ 0290 ģ 0291
Chữ cái H
Ĥ 0292 ĥ 0293 Ħ 0294
ħ 0295
Chữ cái I
Ì 0204 Í 0205 Î 0206
Ï 0207 Ĩ 0296 ĩ 0297
Ī 0298 ī 0299 Ĭ 0300
ĭ 0301 Į 0302 į 0303
İ 0304 ı 0305 Ǐ 0463
ǐ 0464 7880 7881
7882 7883
Chữ cái J
Ĵ 0308 ĵ 0309
Chữ cái K
Ķ 0310 ķ 0311
Chữ cái L
Ĺ 0313 ĺ 0314 Ļ 0315
ļ 0316 Ľ 0317 ľ 0318
Ŀ 0319 ŀ 0320 Ł 0321
ł 0322 8467
Chữ cái N
Ń 0323 ń 0324 Ņ 0325
ņ 0326 Ň 0327 ň 0328
ʼn 0329
Chữ cái O
Ò 0210 Ó 0211 Ô 0212
Õ 0213 õ 0245 Ø 0216
ø 0248 Ō 0332 ō 0333
Ŏ 0334 ŏ 0335 Ő 0336
ő 0337 Ơ 0416 ơ 0417
Ǒ 0465 ǒ 0466 Ǿ 0510
7884 7885 7886
7887 7888 7889
7890 7891 7892
7893 7894 7895
7896 7897 7898
7899 7900 7901
7902 7903 7904
7905 7906 7907
Chữ cái R
Ŕ 0340 ŕ 0341 Ŗ 0342
ŗ 0343 Ř 0344 ř 0345
Chữ cái S
Ś 0346 ś 0347 Ŝ 0348
ŝ 0349 Ş 0350 ş 0351
Š 0352 š 0353
Chữ cái T
Ţ 0354 ţ 0355 Ť 0356
ť 0357 Ŧ 0358 ŧ 0359
Chữ cái U
Ù 0217 Ú 0218 Û 0219
Ũ 0360 ũ 0361 Ū 0362
ū 0363 Ŭ 0364 ŭ 0365
Ů 0366 ů 0367 Ű 0368
ű 0369 Ų 0370 ų 0371
Ư 0431 ư 0432 Ǔ 0467
ǔ 0468 Ǖ 0469 ǖ 0470
Ǘ 0471 ǘ 0472 Ǚ 0473
ǚ 0474 Ǜ 0475 ǜ 0476
7908 7909 7910
7911 7912 7913
7914 7915 7916
7917 7918 7919
7920 7921
Chữ cái W
Ŵ 0372 ŵ 0373 7808
7809 7810 7811
7812 7813
Chữ cái Y
Ý 0221 ý 0253 ý 0376
Ŷ 0374 ŷ 0375 7922
7923 7924 7925
7926 7927 7928
7929
Chữ cái Z
Ź 0377 ź 0378 Ż 0379
ż 0380 Ž 0381 ž 0382